Liệu pháp điều trị là gì? Các công bố khoa học về Liệu pháp điều trị

Liệu pháp điều trị là tập hợp các biện pháp y khoa có hệ thống nhằm phòng ngừa, kiểm soát hoặc chữa khỏi bệnh lý, bao gồm dược lý, phẫu thuật, sinh học và tâm lý. Đây là khái niệm cốt lõi của y học hiện đại, dựa trên cơ chế khoa học để tối ưu hóa chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Giới thiệu

Liệu pháp điều trị (Therapeutic Intervention) là khái niệm khoa học y học đề cập đến tất cả các biện pháp được triển khai nhằm ngăn ngừa, kiểm soát hoặc chữa trị bệnh lý. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm thuốc men và phẫu thuật, mà còn mở rộng sang các liệu pháp sinh học, vật lý, tâm lý và lối sống. Điểm chung là chúng đều hướng tới cải thiện sức khỏe, giảm gánh nặng triệu chứng, hoặc tác động trực tiếp đến cơ chế bệnh sinh.

Trong lịch sử y học, liệu pháp điều trị từng giới hạn trong các phương pháp truyền thống như thảo dược hoặc thủ thuật đơn giản. Tuy nhiên, cùng với tiến bộ khoa học, phạm vi liệu pháp mở rộng, từ kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, insulin trong đái tháo đường, đến liệu pháp gen trong bệnh di truyền hiếm gặp. Điều này cho thấy bản chất của khái niệm “liệu pháp điều trị” là một hệ thống mở, liên tục tiến hóa theo sự phát triển của tri thức và công nghệ.

Liệu pháp điều trị còn đóng vai trò quan trọng trong y tế công cộng, bởi nó góp phần giảm tỷ lệ tử vong, kéo dài tuổi thọ trung bình và nâng cao chất lượng sống. Các chương trình quốc gia về phòng chống ung thư, bệnh tim mạch, hoặc HIV/AIDS đều được xây dựng trên nền tảng triển khai liệu pháp điều trị chuẩn hóa và đồng bộ.

Phân loại liệu pháp

Liệu pháp điều trị có thể phân chia theo nhiều tiêu chí, trong đó cách phổ biến nhất là dựa trên phương thức can thiệp. Cách phân loại này giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu xác định đặc điểm, cơ chế và phạm vi ứng dụng của từng loại liệu pháp. Các nhóm chính bao gồm dược lý, phẫu thuật, vật lý trị liệu, sinh học, và tâm lý – xã hội.

Cụ thể:

  • Liệu pháp dược lý: sử dụng các thuốc hóa học hoặc sinh học nhằm điều chỉnh quá trình sinh học. Ví dụ: thuốc kháng viêm, kháng sinh, thuốc điều hòa miễn dịch.
  • Liệu pháp phẫu thuật: áp dụng can thiệp ngoại khoa để loại bỏ khối u, sửa chữa dị tật, hoặc tái tạo cấu trúc bị hỏng.
  • Liệu pháp vật lý: bao gồm phục hồi chức năng, châm cứu, xoa bóp, điện trị liệu, thường nhằm giảm đau và cải thiện vận động.
  • Liệu pháp sinh học: ứng dụng công nghệ tiên tiến như liệu pháp gen, tế bào gốc, hoặc miễn dịch để tác động tận gốc cơ chế bệnh sinh.
  • Liệu pháp tâm lý – xã hội: như trị liệu hành vi – nhận thức (CBT), tham vấn cá nhân, hoặc trị liệu nhóm cho rối loạn tâm thần và xã hội.

Bảng sau minh họa một cách khái quát sự khác biệt giữa các nhóm liệu pháp chính:

Loại liệu pháp Đặc điểm chính Ví dụ ứng dụng
Dược lý Tác động qua hóa chất hoặc phân tử sinh học Kháng sinh, insulin, statin
Phẫu thuật Can thiệp trực tiếp vào cấu trúc cơ thể Cắt bỏ khối u, ghép tạng
Vật lý Sử dụng lực cơ học, điện, nhiệt hoặc vận động Vật lý trị liệu sau tai biến
Sinh học Tác động cấp phân tử, tế bào, hoặc gen CAR-T cell, CRISPR-Cas9
Tâm lý – xã hội Điều chỉnh hành vi, nhận thức, cảm xúc Cognitive Behavioral Therapy (CBT)

Cơ sở khoa học

Mỗi loại liệu pháp đều được xây dựng trên nền tảng cơ chế khoa học riêng. Liệu pháp dược lý dựa trên dược động học (pharmacokinetics) và dược lực học (pharmacodynamics), trong đó thuốc tương tác với thụ thể hoặc enzyme để tạo ra tác dụng. Liệu pháp phẫu thuật dựa trên giải phẫu và sinh lý học, nhằm trực tiếp chỉnh sửa hoặc loại bỏ yếu tố bệnh lý. Liệu pháp sinh học dựa trên sinh học phân tử và miễn dịch học, trong khi liệu pháp tâm lý dựa trên lý thuyết hành vi, nhận thức và phân tâm học.

Công thức tổng quát có thể mô tả hiệu quả điều trị như sau:

Hiu quả đie^ˋu tr=Taˊc động can thip+Phn ứng sinh hcYe^ˊu to^ˊ nguy cơ+Bie^ˊn thie^n caˊ nha^nHiệu\ quả\ điều\ trị = \frac{Tác\ động\ can\ thiệp + Phản\ ứng\ sinh\ học}{Yếu\ tố\ nguy\ cơ + Biến\ thiên\ cá\ nhân}

Trong phương trình này, “tác động can thiệp” thể hiện cơ chế tác dụng của liệu pháp, “phản ứng sinh học” phản ánh đáp ứng tự nhiên của cơ thể, còn “biến thiên cá nhân” cho thấy sự khác biệt giữa các bệnh nhân do gen, môi trường, và lối sống. Do đó, không có một liệu pháp nào đạt hiệu quả tuyệt đối cho tất cả mọi người, và khái niệm y học cá thể hóa được nhấn mạnh ngày càng nhiều.

Các nghiên cứu khoa học nền tảng thường bắt đầu từ thử nghiệm tiền lâm sàng trên mô hình động vật, sau đó là các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng để xác định an toàn và hiệu quả. Những bằng chứng này là điều kiện bắt buộc trước khi liệu pháp được đưa vào sử dụng rộng rãi trong thực hành y tế.

Chỉ định và chống chỉ định

Việc quyết định áp dụng liệu pháp nào không chỉ dựa trên bệnh lý mà còn dựa trên tình trạng tổng thể của người bệnh. Chỉ định được đưa ra khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ, và liệu pháp phù hợp với cơ chế bệnh sinh cụ thể. Ví dụ, liệu pháp kháng sinh được chỉ định trong nhiễm khuẩn, nhưng không áp dụng trong bệnh do virus.

Chống chỉ định là những tình huống mà việc sử dụng liệu pháp có thể gây hại nhiều hơn lợi ích. Ví dụ, thuốc chống đông mạnh chống chỉ định ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao, hoặc một số thuốc huyết áp không phù hợp cho phụ nữ mang thai. Trong phẫu thuật, chống chỉ định có thể đến từ tình trạng sức khỏe toàn thân yếu, không chịu đựng được gây mê.

Để minh họa, bảng dưới đây so sánh một số chỉ định và chống chỉ định phổ biến:

Loại liệu pháp Chỉ định điển hình Chống chỉ định thường gặp
Dược lý (kháng đông) Huyết khối tĩnh mạch sâu, rung nhĩ Xuất huyết tiêu hóa, bệnh nhân mới phẫu thuật
Phẫu thuật Cắt bỏ u ác tính, thay khớp Suy tim nặng, suy hô hấp
Liệu pháp miễn dịch Ung thư hắc tố, ung thư phổi không tế bào nhỏ Bệnh tự miễn nặng, ghép tạng

Sự phân tích chỉ định và chống chỉ định đóng vai trò trọng yếu trong đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả của liệu pháp.

Đánh giá hiệu quả

Đánh giá hiệu quả của một liệu pháp điều trị là bước trung tâm trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Tiêu chuẩn vàng để chứng minh hiệu quả là các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trials – RCTs). Trong đó, bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên để so sánh liệu pháp mới với liệu pháp chuẩn hoặc giả dược. RCTs giúp loại bỏ nhiều yếu tố gây nhiễu và tăng độ tin cậy của kết quả.

Bên cạnh RCTs, bằng chứng trong thực hành (real-world evidence) ngày càng được quan tâm. Dữ liệu từ hồ sơ bệnh án điện tử, nghiên cứu quan sát và phân tích dịch tễ học cung cấp thông tin về cách liệu pháp hoạt động ngoài môi trường nghiên cứu. Điều này đặc biệt quan trọng vì bệnh nhân trong cộng đồng có sự đa dạng về tuổi tác, bệnh kèm và môi trường sống so với nhóm bệnh nhân trong thử nghiệm lâm sàng.

Hiệu quả điều trị có thể được đánh giá qua nhiều khía cạnh:

  • Chỉ số lâm sàng: giảm triệu chứng, cải thiện chức năng cơ quan, kéo dài thời gian sống.
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: thay đổi nồng độ glucose, huyết áp, chỉ số viêm hoặc dấu ấn sinh học.
  • Chất lượng cuộc sống: được đo bằng thang điểm như SF-36, EQ-5D.
  • Chi phí – hiệu quả: phân tích kinh tế y tế để so sánh chi phí điều trị với lợi ích thu được.

Tác dụng phụ và biến chứng

Mọi liệu pháp đều có thể gây ra tác dụng phụ, từ mức độ nhẹ đến nghiêm trọng. Dược trị liệu thường đi kèm với các phản ứng bất lợi như rối loạn tiêu hóa, độc tính trên gan hoặc thận, và dị ứng thuốc. Phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, hoặc biến chứng từ gây mê. Liệu pháp miễn dịch đôi khi gây ra hiện tượng viêm quá mức hoặc rối loạn tự miễn.

Trong quản lý tác dụng phụ, chiến lược “cân bằng lợi ích – nguy cơ” được áp dụng. Ví dụ, thuốc chống đông làm giảm nguy cơ đột quỵ nhưng có thể tăng nguy cơ xuất huyết. Việc quyết định sử dụng thuốc phụ thuộc vào việc lợi ích vượt trội hơn rủi ro trong từng trường hợp cụ thể.

Bảng sau mô tả một số tác dụng phụ điển hình:

Loại liệu pháp Tác dụng phụ phổ biến Tác dụng phụ nghiêm trọng
Dược lý Buồn nôn, mệt mỏi Suy gan, sốc phản vệ
Phẫu thuật Đau, sưng tại chỗ Nhiễm trùng huyết, biến chứng hô hấp
Miễn dịch Sốt, phát ban Viêm phổi, rối loạn nội tiết

Ứng dụng trong y học hiện đại

Liệu pháp điều trị đã mở rộng mạnh mẽ trong thế kỷ 21 nhờ sự kết hợp của công nghệ sinh học, tin học và khoa học vật liệu. Trong ung thư học, Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) đang phát triển liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích và liệu pháp tế bào CAR-T. Trong bệnh truyền nhiễm, liệu pháp kháng virus đã biến HIV từ một căn bệnh tử vong thành bệnh mạn tính có thể kiểm soát.

Trong tâm thần học, liệu pháp hành vi – nhận thức (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) chứng minh hiệu quả cao trong điều trị trầm cảm, lo âu và rối loạn stress sau sang chấn (PTSD). Các nghiên cứu từ Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH) đã khẳng định CBT là lựa chọn điều trị hàng đầu kết hợp cùng thuốc chống trầm cảm.

Trong lĩnh vực tim mạch và nội tiết, liệu pháp thay đổi lối sống (ăn uống khoa học, tập luyện, cai thuốc lá) vẫn là nền tảng trong quản lý bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường loại 2. Các liệu pháp này có chi phí thấp nhưng hiệu quả lâu dài, giúp giảm gánh nặng y tế cộng đồng.

Vai trò trong y học dự phòng

Nhiều liệu pháp không chỉ điều trị mà còn phòng ngừa bệnh lý. Vaccine là ví dụ điển hình của liệu pháp dự phòng, giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ sởi, bạch hầu đến COVID-19. Liệu pháp thay đổi hành vi, bao gồm chế độ ăn hợp lý và hoạt động thể chất, đóng vai trò lớn trong phòng ngừa bệnh tim mạch và đái tháo đường.

Khái niệm “liệu pháp dự phòng” còn mở rộng sang điều trị sớm cho các bệnh có nguy cơ cao. Ví dụ, sử dụng statin ở bệnh nhân có cholesterol cao để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim, hoặc dùng thuốc kháng virus ở bệnh nhân phơi nhiễm HIV (PrEP – Pre-exposure Prophylaxis).

Điều này cho thấy liệu pháp điều trị không tách biệt hoàn toàn với y học dự phòng, mà hai lĩnh vực có sự giao thoa và hỗ trợ lẫn nhau trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hướng phát triển tương lai

Trong thập kỷ tới, liệu pháp điều trị sẽ phát triển theo hướng cá thể hóa và dựa trên công nghệ cao. Y học chính xác (precision medicine) kết hợp dữ liệu di truyền, sinh học phân tử và lối sống để thiết kế phác đồ điều trị phù hợp với từng cá nhân. Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 và liệu pháp tế bào CAR-T đang mở ra khả năng chữa khỏi nhiều bệnh nan y.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán, tiên lượng và lựa chọn liệu pháp tối ưu. Thiết bị y tế đeo được (wearables) kết nối với hệ thống y tế cho phép giám sát sức khỏe theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh liệu pháp điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, liệu pháp kết hợp giữa thuốc, can thiệp kỹ thuật số và chăm sóc tâm lý sẽ trở thành xu hướng toàn diện.

Các tổ chức y tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhấn mạnh rằng việc phát triển liệu pháp trong tương lai cần cân bằng giữa hiệu quả, an toàn và khả năng tiếp cận, để mọi người trên toàn cầu đều được hưởng lợi từ tiến bộ y học.

Kết luận

Liệu pháp điều trị là một trụ cột trong y học, bao quát nhiều phương thức từ truyền thống đến hiện đại, từ điều trị bệnh cấp tính đến quản lý bệnh mạn tính và dự phòng. Đánh giá hiệu quả, quản lý tác dụng phụ, ứng dụng đa lĩnh vực và hướng phát triển tương lai cho thấy sự tiến bộ liên tục của khái niệm này. Trong bối cảnh công nghệ y học đang thay đổi nhanh chóng, liệu pháp điều trị ngày càng mang tính cá nhân hóa và toàn diện, góp phần nâng cao sức khỏe toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute (NCI). "Types of Cancer Treatment." Link
  2. National Institute of Mental Health (NIMH). "Psychotherapies." Link
  3. World Health Organization (WHO). "Therapeutics and COVID-19." Link
  4. National Institutes of Health (NIH). "Gene Therapy." Link
  5. American Psychological Association (APA). "Understanding psychotherapy and how it works." Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp điều trị:

Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Liệu pháp quay điều biến thể tích: IMRT trong một quỹ đạo gantry đơn Dịch bởi AI
Medical Physics - Tập 35 Số 1 - Trang 310-317 - 2008
Trong nghiên cứu này, một nền tảng tối ưu hóa kế hoạch điều trị mới được trình bày, nơi liệu pháp được thực hiện một cách hiệu quả và chính xác trong một quỹ đạo quay điều chế động duy nhất. Những cải tiến trong chăm sóc bệnh nhân đạt được thông qua việc định vị hình ảnh và điều chỉnh kế hoạch đã dẫn đến sự gia tăng thời gian điều trị tổng thể. Liệu pháp bức xạ điều biến cường độ (IMRT) cũ...... hiện toàn bộ
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư: Tác động lâm sàng và cơ chế phản ứng và kháng thuốc Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 16 Số 1 - Trang 223-249 - 2021
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lĩnh vực miễn dịch trị liệu ung thư. Bắt đầu từ việc được phê duyệt chất kháng protein liên kết với tế bào T độc (anti-CTLA-4) cho u ác tính giai đoạn tiến xa vào năm 2011, ICIs - hiện nay cũng bao gồm các kháng thể chống lại protein chết theo chương trình 1 (PD-1) và ligand của nó (PD-L1) - nhanh ch...... hiện toàn bộ
#chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch #ung thư #liệu pháp miễn dịch #phản ứng và kháng thuốc
Liệu pháp chống TNFα trong điều trị Viêm khớp dạng thấp: Những gì chúng ta đã học được? Dịch bởi AI
Annual Review of Immunology - Tập 19 Số 1 - Trang 163-196 - 2001
Viêm khớp dạng thấp (RA), một bệnh lý hệ thống, được đặc trưng bởi phản ứng viêm mạn tính ở màng hoạt dịch của các khớp và liên quan đến sự thoái hóa của sụn và sự xói mòn của xương gần khớp. Nhiều cytokine tiền viêm bao gồm TNFα, chemokine và yếu tố tăng trưởng được biểu hiện ở các khớp bị bệnh. Cơ sở lý luận rằng TNFα đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh các phân tử này và tiềm n...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp dạng thấp #TNFα #kháng thể đơn dòng #liệu pháp chống TNFα #cytokine tiền viêm
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Sự sống sót vượt trội với liệu pháp kết hợp Capecitabine và Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú tiến xa đã được điều trị bằng anthracycline: Kết quả thử nghiệm giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 12 - Trang 2812-2823 - 2002
MỤC ĐÍCH: Docetaxel và capecitabine, một loại fluoropyrimidine uống hoạt hóa bởi khối u, cho thấy hiệu quả cao khi sử dụng đơn độc trong ung thư vú di căn (MBC) và có sự tương tác tích cực trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Thử nghiệm giai đoạn III quốc tế này so sánh hiệu quả và khả năng dung nạp của liệu pháp capecitabine/docetaxel với Docetaxel đơn độc ở những bệnh nhân MBC đã được đi...... hiện toàn bộ
#docetaxel #capecitabine #ung thư vú di căn #điều trị kết hợp #thử nghiệm lâm sàng.
Tiến bộ trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn Dịch bởi AI
Tumor Biology - Tập 39 Số 7 - Trang 101042831771462 - 2017
Ung thư dạ dày là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ tiêu hóa. Hiện nay, phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị triệt để duy nhất. Khi các kỹ thuật phẫu thuật ngày càng được cải thiện và những tiến bộ trong xạ trị truyền thống, hóa trị, cũng như việc áp dụng liệu pháp điều trị neoadjuvant, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư dạ dày giai đoạn sớm có thể đạt trê...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #điều trị ung thư #hóa trị #xạ trị #liệu pháp miễn dịch
Truyền tế bào T đặc hiệu với cytomegalovirus (CMV) để điều trị nhiễm CMV không đáp ứng với hóa trị kháng virus Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 11 - Trang 3916-3922 - 2002
Chúng tôi đã chuyển giao các dòng tế bào T đặc hiệu với cytomegalovirus (CMV) từ người hiến tặng vào 8 bệnh nhân ghép tế bào gốc thiếu sự phát triển của tế bào T đặc hiệu với CMV. Tất cả các bệnh nhân, trong đó có một bệnh nhân nhiễm một chủng CMV có gen kháng ganciclovir, đã nhận hóa trị kháng virus không thành công trong hơn 4 tuần. Các dòng tế bào đặc hiệu với CMV đã được chuẩn bị bằng ...... hiện toàn bộ
#cytomegalovirus #tế bào T #ghép tế bào gốc #hóa trị kháng virus #liệu pháp tế bào
Xem xét hệ thống về điều trị y tế trong bệnh hắc sắc tố: Tình trạng hiện tại và Triển vọng tương lai Dịch bởi AI
Oncologist - Tập 16 Số 1 - Trang 5-24 - 2011
Tóm tắtTỷ lệ mắc bệnh hắc sắc tố đang gia tăng trên toàn cầu, và tiên lượng cho bệnh nhân mắc bệnh hắc sắc tố di căn giai đoạn cao hoặc có nguy cơ cao vẫn kém mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này. Phương pháp điều trị chuẩn cho bệnh nhân có hắc sắc tố nguyên phát dày (≥2.0 mm) có hoặc không có di căn khu vực đến hạch bạch huyết là phẫu thuật, sau đó là liệ...... hiện toàn bộ
#hắc sắc tố #điều trị #liệu pháp hỗ trợ #interferon-α #vaccine ung thư #cytokine #IL-2 #di căn #giai đoạn cao
Tổng số: 468   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10